Characters remaining: 500/500
Translation

nhớ tiếc

Academic
Friendly

Từ "nhớ tiếc" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy buồn , mất mát về một người hoặc một điều đó mình đã từng yêu quý, đặc biệt khi người đó đã qua đời hoặc không còn bên cạnh mình nữa. Đây một cảm xúc rất sâu sắc, thể hiện sự trân trọng tình cảm dành cho người đã mất.

Phân tích từ "nhớ tiếc":
  • Nhớ: Có nghĩanghĩ về ai đó hoặc điều đó mình đã trải qua, thường với tình cảm chân thành.
  • Tiếc: Thể hiện sự buồn , nuối tiếc không còn được điều đó nữa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi nhớ tiếc ông bà tôi rất nhiều." (Ở đây, người nói cảm thấy buồn ông bà đã qua đời thường nghĩ về họ.)

  2. Câu nâng cao: "Mỗi lần nhìn thấy bức ảnh của mẹ, tôi lại nhớ tiếc những kỷ niệm đẹp chúng tôi đã với nhau." (Người nói không chỉ nhớ còn tiếc nuối về những khoảnh khắc đã qua.)

Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: "Trong thơ ca, nhiều nhà thơ đã thể hiện nỗi nhớ tiếc về quê hương, nơi mình đã lớn lên." (Điều này cho thấy cảm xúc nhớ tiếc không chỉ dành cho người còn cho những địa điểm, kỷ niệm.)

  • Trong giao tiếp: "Khi nghe tin bạn qua đời, tôi cảm thấy nhớ tiếc những ngày tháng vui vẻ chúng tôi đã bên nhau." (Thể hiện sự tiếc nuối không chỉcấp độ cá nhân còn trong các mối quan hệ xã hội.)

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Nhớ: Có thể sử dụng độc lập, có nghĩachỉ cảm thấy nhớ không nhất thiết phải sự tiếc nuối.
  • Tiếc: Cũng có thể sử dụng độc lập, thường thể hiện sự nuối tiếc không kèm theo cảm xúc nhớ.
Tóm lại:

"Nhớ tiếc" một từ thể hiện một cảm xúc sâu sắc về việc mất mát, thường gắn liền với những kỷ niệm đẹp tình cảm dành cho người đã khuất.

  1. Nghĩ một cách tha thiết đến người đã mất.

Comments and discussion on the word "nhớ tiếc"